Có 2 kết quả:
輕騎 qīng qí ㄑㄧㄥ ㄑㄧˊ • 轻骑 qīng qí ㄑㄧㄥ ㄑㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) light cavalry
(2) light motorcycle
(3) moped
(2) light motorcycle
(3) moped
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) light cavalry
(2) light motorcycle
(3) moped
(2) light motorcycle
(3) moped
Bình luận 0